Biểu
Table

 

Trang
Page

61

Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by types of enterprise

159

62

Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

161

63

Số doanh nghiệp đang hoạt động SXKD tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of annual 31 Dec. by district

163

64

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
 by types of enterprise

164

65

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in terprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

166

66

Tổng số lao động trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec. by district

168

67

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise

169

68

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity

171

69

Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in enterprises as of annual 31 Dec. by district

173

70

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of enterprise

174

71

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân hàng năm của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of enterprises by kinds of economic activity

176

72

Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Annual average capital of enterprises
by district

178

73

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp
Value of fixed asset
and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

179

74

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

181

75

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Value of fixed asset and long term investment of enterprises
 as of annual 31 Dec.
by district

183

76

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of enterprises by types of enterprise

184

77

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of enterprises by kinds of economic activity

186

78

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Net turnover from business of enterprises by district

188

79

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
phân theo quy mô lao động và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
and by types of enterprise

189

80

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
phân theo quy mô lao động và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
and by kinds of economic activity

191

81

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
phân theo quy mô lao động và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of employees
and by district

194

82

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
phân theo quy mô vốn và phân theo loại hình doanh nghiệp
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital
and by types of enterprise

195

83

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
phân theo quy mô vốn và phân theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital
and by kinds of economic activity

197

84

Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2017
phân theo quy mô vốn và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 by size of capital
and by district

199

85

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Total compensation of employees in enterprises by types of enterprise

200

86

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity

202

87

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Total compensation of employees in enterprises by district

204

88

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Average compensation per month of employees in enterprises
by types of enterprise

205

89

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees in enterprises
by kinds of economic activity

206

90

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động trong doanh nghiệp phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average compensation per month of employees in enterprises by district

208

91

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise

209

92

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity

211

93

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit before taxes of enterprises by district

213

94

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
The rate of profit on the turnover of enterprises by types of enterprise

214

95

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
The rate of profit on the turnover of enterprises by kinds of economic activity

215

96

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
The rate of profit on the turnover of enterprises by district

217

97

Trang bị  tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp và phân theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises by types of enterprise
and by kinds of economic activity

218

98

Trang bị  tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average fixed asset per employee of enterprises by by district

220

99

Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of cooperatives by district

221

100

Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in cooperatives by district

222

101

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

223

102

Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of non-farm individual business establishments by district

225

103

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

227

104

Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in the non-farm individual business establishments
by district

228

105

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual business establishments by kinds of economic activity

229

106

Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of female employees in the non-farm individual business establishments by district

231

107

Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of the non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity

232