Số lao
động trong hợp tác xã
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in cooperatives by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
3.197 |
3.580 |
3.644 |
3.792 |
3.896 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
272 |
193 |
459 |
594 |
179 |
2. Thành phố Phúc Yên |
266 |
298 |
196 |
181 |
434 |
3. Huyện Lập Thạch |
196 |
193 |
175 |
282 |
207 |
4. Huyện Tam Dương |
173 |
157 |
122 |
97 |
169 |
5. Huyện Tam
Đảo |
107 |
60 |
56 |
195 |
79 |
6. Huyện Bình Xuyên |
373 |
343 |
337 |
382 |
405 |
7. Huyện Yên Lạc |
984 |
1.170 |
1.112 |
870 |
1.215 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
712 |
1.092 |
1.087 |
979 |
1.109 |
9. Huyện Sông Lô |
114 |
74 |
100 |
212 |
99 |