Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of enterprises by types of enterprise
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|||||
|
Triệu đồng - Mill.dongs |
|||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.590.080 |
18.702.204 |
24.424.046 |
28.619.292 |
27.984.994 |
|||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
55.737 |
65.117 |
66.826 |
39.795 |
55.149 |
|||||
DN 100% vốn Nhà nước |
39.204 |
31.572 |
1.050 |
-10.607 |
-3.000 |
|||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
16.533 |
33.545 |
65.776 |
50.402 |
58.149 |
|||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
841.816 |
539.721 |
371.652 |
804.105 |
778.958 |
|||||
Tư nhân - Private |
40.511 |
15.696 |
2.528 |
-5.281 |
-23.878 |
|||||
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Công ty TNHH - Private Limited Co. |
216.472 |
434.002 |
366.225 |
531.072 |
137.610 |
|||||
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
-6.104 |
287 |
-265 |
15.111 |
-222 |
|||||
Công ty cổ phần không có vốn |
590.937 |
89.736 |
3.164 |
263.203 |
665.448 |
|||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
5.692.527 |
18.097.366 |
23.985.568 |
27.775.392 |
27.150.887 |
|||||
DN 100% vốn nước ngoài |
1.202.056 |
1.825.140 |
2.038.544 |
3.238.469 |
4.830.394 |
|||||
Doanh nghiệp liên doanh |
4.490.471 |
16.272.226 |
21.947.024 |
24.536.923 |
22.320.493 |
|||||
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
0,85 |
0,35 |
0,27 |
0,14 |
0,20 |
|||||
DN 100% vốn Nhà nước |
0,59 |
0,17 |
- |
-0,04 |
-0,01 |
|||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
0,25 |
0,18 |
0,27 |
0,18 |
0,21 |
|||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
12,77 |
2,89 |
1,52 |
2,81 |
2,78 |
|||||
Tư nhân - Private |
0,61 |
0,08 |
0,01 |
-0,02 |
-0,09 |
|||||
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Công ty TNHH - Limited Co. |
3,28 |
2,32 |
1,50 |
1,86 |
0,49 |
|||||
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
-0,09 |
- |
- |
0,05 |
- |
|||||
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
8,97 |
0,48 |
0,01 |
0,92 |
2,38 |
|||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
86,38 |
96,77 |
98,20 |
97,05 |
97,02 |
|||||
DN 100% vốn nước ngoài |
18,24 |
9,76 |
8,35 |
11,32 |
17,26 |
|||||
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
68,14 |
87,01 |
89,86 |
85,74 |
79,76 |
|||||