ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
||||
|
|
|
|
|
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
3.324.852 |
7.438.228 |
8.020.961 |
8.629.897 |
||||
Phân theo ngành cấp II |
|
|
|
|
||||
Công nghiệp khai khoáng |
6.305 |
23.617 |
2.820 |
- |
||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
662.474 |
1.144.635 |
1.151.059 |
1.302.210 |
||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
- |
2.490 |
802 |
5.412 |
||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
5.200 |
41.879 |
21.811 |
47.585 |
||||
Xây dựng - Construction |
- |
- |
- |
- |
||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, |
885.985 |
1.761.804 |
2.345.526 |
2.434.722 |
||||
Vận tải, kho băi |
869.329 |
2.709.422 |
2.784.734 |
3.223.233 |
||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
754.511 |
922.341 |
1.110.615 |
672.472 |
||||
Thông tin và truyền thông |
39.616 |
21.303 |
10.056 |
37.906 |
||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng |
- |
7.433 |
10.201 |
8.941 |
||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
184 |
489.621 |
31.320 |
372.891 |
||||
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ |
- |
35.548 |
58.330 |
37.863 |
||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
34.411 |
78.800 |
75.069 |
111.966 |
||||
Giáo dục và đào tạo |
2.603 |
3.623 |
24.778 |
19.043 |
||||
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
11.576 |
28.843 |
36.834 |
78.726 |
||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
6.523 |
87.465 |
251.219 |
163.236 |
||||
Hoạt động dịch vụ khác |
46.136 |
79.404 |
105.787 |
113.691 |
||||
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
||||