74

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp

tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế

Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2014

2015

2016

2017

TỔNG SỐ - TOTAL

19.937.513

37.776.138

44.142.227

57.521.919

73.925.748

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

736.232

1.263.999

1.600.386

1.487.385

2.166.840

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

48.710

105.477

81.300

79.380

174.580

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

13.037.456

25.376.867

31.132.168

38.259.058

47.784.695

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

155.852

72.281

81.689

144.538

158.268

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

365.154

551.348

504.702

646.495

842.945

Xây dựng - Construction

1.923.065

3.552.080

3.731.553

3.810.331

5.193.471

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

2.578.759

2.487.928

2.278.610

2.586.507

4.633.578

Vận tải, kho băi
Transport and storage

321.393

600.747

545.375

945.971

1.297.764

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

409.885

906.534

987.448

1.949.300

2.347.111

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

13

5.739

3.217

2.255

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1.871

2.883

3.002

6.828

7.688

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

2.896

349.206

751.356

4.052.413

5.428.772


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

25.375

57.867

83.818

253.218

243.301

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

6.277

1.990.219

1.891.079

2.500.873

2.387.714

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, Quản lư NN, an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

30.907

79.948

41.721

59.952

108.687

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

8.641

87.866

95.326

113.297

159.720

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

278.111

252.786

324.104

608.085

957.491

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

6.929

38.089

2.851

15.071

30.868

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-