Giá trị
tài sản cố định và đầu tư tài chính dài
hạn của các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân
theo ngành kinh tế
ĐVT:
Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
19.937.513 |
37.776.138 |
44.142.227 |
57.521.919 |
73.925.748 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
736.232 |
1.263.999 |
1.600.386 |
1.487.385 |
2.166.840 |
|||||
Công nghiệp khai khoáng |
48.710 |
105.477 |
81.300 |
79.380 |
174.580 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
13.037.456 |
25.376.867 |
31.132.168 |
38.259.058 |
47.784.695 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều ḥa không khí |
155.852 |
72.281 |
81.689 |
144.538 |
158.268 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
365.154 |
551.348 |
504.702 |
646.495 |
842.945 |
|||||
Xây dựng - Construction |
1.923.065 |
3.552.080 |
3.731.553 |
3.810.331 |
5.193.471 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
2.578.759 |
2.487.928 |
2.278.610 |
2.586.507 |
4.633.578 |
|||||
Vận tải, kho băi |
321.393 |
600.747 |
545.375 |
945.971 |
1.297.764 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
409.885 |
906.534 |
987.448 |
1.949.300 |
2.347.111 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
13 |
5.739 |
3.217 |
2.255 |
|||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
1.871 |
2.883 |
3.002 |
6.828 |
7.688 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
2.896 |
349.206 |
751.356 |
4.052.413 |
5.428.772 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
25.375 |
57.867 |
83.818 |
253.218 |
243.301 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
6.277 |
1.990.219 |
1.891.079 |
2.500.873 |
2.387.714 |
|||||
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xă hội, Quản lư NN, an ninh, QP; Bảo
đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
30.907 |
79.948 |
41.721 |
59.952 |
108.687 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
8.641 |
87.866 |
95.326 |
113.297 |
159.720 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
278.111 |
252.786 |
324.104 |
608.085 |
957.491 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
6.929 |
38.089 |
2.851 |
15.071 |
30.868 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||