Thu nhập
bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average
compensation per month of employees in enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT:
Nghìn đồng - Unit: Thous.dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.989 |
5.580 |
5.727 |
6.690 |
7.815 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
1.596 |
3.937 |
4.512 |
4.684 |
5.082 |
|||||
Công nghiệp khai khoáng |
3.592 |
4.702 |
5.840 |
6.161 |
6.303 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
1.363 |
5.985 |
4.779 |
7.222 |
8.312 |
|||||
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hòa không khí |
981 |
3.763 |
3.428 |
3.952 |
20.552 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities |
2.882 |
5.025 |
5.911 |
5.710 |
5.248 |
|||||
Xây dựng - Construction |
2.633 |
4.806 |
4.100 |
4.968 |
6.246 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
2.832 |
4.076 |
5.464 |
5.018 |
6.388 |
|||||
Vận tải, kho bãi |
2.252 |
4.442 |
5.516 |
5.331 |
4.647 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
1.779 |
3.532 |
4.171 |
4.313 |
3.549 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
5.750 |
5.208 |
4.955 |
8.290 |
|||||
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm |
3.862 |
10.555 |
6.782 |
10.536 |
15.315 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất động
sản |
1.655 |
5.758 |
7.617 |
7.879 |
|
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
2.888 |
4.355 |
4.123 |
4.999 |
7.203 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch vụ |
1.782 |
7.066 |
4.021 |
7.190 |
8.697 |
|||||
Hoạt động của
Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, Quản lý NN, an
ninh, QP; Bảo đảm xã hội bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory
security |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
5.662 |
4.250 |
4.695 |
4.744 |
3.593 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội |
3.048 |
3.429 |
6.138 |
7.352 |
9.639 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
3.257 |
7.143 |
7.905 |
6.842 |
6.925 |
|||||
Hoạt động dịch vụ khác |
2.364 |
6.539 |
5.513 |
6.774 |
8.370 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đình |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||