Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các
doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp
Net turnover from business of
enterprises by types of enterprise
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|||||
|
Triệu đồng - Mill.dongs |
|||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
86.356.662 |
172.757.552 |
204.251.679 |
244.436.768 |
331.594.215 |
|||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
1.415.327 |
1.680.262 |
1.283.011 |
1.161.036 |
1.200.329 |
|||||
DN 100% vốn Nhà nước |
838.780 |
718.927 |
296.334 |
273.901 |
277.605 |
|||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
576.547 |
961.335 |
986.677 |
887.135 |
922.724 |
|||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
17.933.769 |
40.044.604 |
44.404.849 |
58.457.285 |
92.379.409 |
|||||
Tư nhân - Private |
1.809.593 |
2.752.083 |
2.284.506 |
2.513.003 |
2.157.795 |
|||||
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Công ty TNHH - Private Limited Co. |
8.744.413 |
21.363.138 |
25.025.547 |
34.161.427 |
47.446.759 |
|||||
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
165.836 |
99.312 |
281.331 |
282.788 |
162.575 |
|||||
Công ty cổ phần không có vốn |
7.213.927 |
15.830.071 |
16.813.465 |
21.500.067 |
42.612.280 |
|||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
67.007.566 |
131.032.686 |
158.563.819 |
184.818.447 |
238.014.477 |
|||||
DN 100% vốn nước ngoài |
12.568.059 |
37.212.618 |
50.799.351 |
65.685.795 |
117.611.133 |
|||||
Doanh nghiệp liên doanh |
54.439.507 |
93.820.068 |
107.764.468 |
119.132.652 |
120.403.344 |
|||||
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
1,64 |
0,97 |
0,63 |
0,47 |
0,36 |
|||||
DN 100% vốn Nhà nước |
0,97 |
0,42 |
0,15 |
0,11 |
0,08 |
|||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
0,67 |
0,56 |
0,48 |
0,36 |
0,28 |
|||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
20,77 |
23,18 |
21,74 |
23,92 |
27,86 |
|||||
Tư nhân - Private |
2,10 |
1,59 |
1,12 |
1,03 |
0,65 |
|||||
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Công ty TNHH - Limited Co. |
10,13 |
12,37 |
12,25 |
13,98 |
14,31 |
|||||
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
0,19 |
0,06 |
0,14 |
0,12 |
0,05 |
|||||
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
8,35 |
9,16 |
8,23 |
8,80 |
12,85 |
|||||
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
77,59 |
75,85 |
77,63 |
75,61 |
71,78 |
|||||
DN 100% vốn nước ngoài |
14,55 |
21,54 |
24,87 |
26,87 |
35,47 |
|||||
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
63,04 |
54,31 |
52,76 |
48,74 |
36,31 |
|||||