76

Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp

Net turnover from business of enterprises by types of enterprise

 

2010

2014

2015

2016

2017

 

Triệu đồng - Mill.dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

86.356.662

172.757.552

204.251.679

244.436.768

331.594.215

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1.415.327

1.680.262

1.283.011

1.161.036

1.200.329

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

838.780

718.927

296.334

273.901

277.605

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

576.547

961.335

986.677

887.135

922.724

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

17.933.769

40.044.604

44.404.849

58.457.285

92.379.409

Tư nhân - Private

1.809.593

2.752.083

2.284.506

2.513.003

2.157.795

Công ty hợp danh
Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Private Limited Co.

8.744.413

21.363.138

25.025.547

34.161.427

47.446.759

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

165.836

99.312

281.331

282.788

162.575

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State

7.213.927

15.830.071

16.813.465

21.500.067

42.612.280

Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign investment enterprise

67.007.566

131.032.686

158.563.819

184.818.447

238.014.477

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

12.568.059

37.212.618

50.799.351

65.685.795

117.611.133

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

54.439.507

93.820.068

107.764.468

119.132.652

120.403.344

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1,64

0,97

0,63

0,47

0,36

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

0,97

0,42

0,15

0,11

0,08

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

0,67

0,56

0,48

0,36

0,28

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

20,77

23,18

21,74

23,92

27,86

Tư nhân - Private

2,10

1,59

1,12

1,03

0,65

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Limited Co.

10,13

12,37

12,25

13,98

14,31

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,19

0,06

0,14

0,12

0,05

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

8,35

9,16

8,23

8,80

12,85

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

77,59

75,85

77,63

75,61

71,78

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

14,55

21,54

24,87

26,87

35,47

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

63,04

54,31

52,76

48,74

36,31