Number of
acting enterprises as of 31 Dec. 2017
by size of capital and types of enterprise
|
Tổng số Total |
Phân theo quy mô vốn - By size of capital |
|||
Dưới |
Từ 0,5
tỷ đến dưới |
Từ 1 tỷ đến
dưới 500 tỷ đồng |
Từ 500 |
||
|
Doanh nghiệp - Enterprise |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
4.667 |
192 |
258 |
4.151 |
66 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
14 |
- |
- |
12 |
2 |
DN
100% vốn Nhà nước |
7 |
- |
- |
5 |
2 |
DN
hơn 50% vốn Nhà nước
|
7 |
- |
- |
7 |
- |
Doanh nghiệp ngoài
Nhà nước |
4.429 |
190 |
252 |
3.960 |
27 |
Tư nhân
- Private |
243 |
31 |
18 |
194 |
- |
Công ty
hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH
- Limited Co. |
3.195 |
133 |
199 |
2.853 |
10 |
Công ty
cổ phần có vốn Nhà nước |
2 |
- |
- |
2 |
- |
Công ty
cổ phần không có vốn Nhà nước |
989 |
26 |
35 |
911 |
17 |
Doanh nghiệp có vốn
đầu tư nước ngoài |
224 |
2 |
6 |
179 |
37 |
DN 100%
vốn nước ngoài |
211 |
2 |
6 |
171 |
32 |
DN liên doanh với nước ngoài |
13 |
- |
- |
8 |
5 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
4,11 |
5,53 |
88,94 |
1,41 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
85,71 |
14,29 |
DN
100% vốn Nhà nước -
100% capital State owned |
100,00 |
- |
- |
71,43 |
28,57 |
DN
hơn 50% vốn Nhà nước
- Over 50% capital State owned |
100,00 |
- |
- |
100,00 |
- |
Doanh nghiệp ngoài
Nhà nước |
100,00 |
4,29 |
5,69 |
89,41 |
0,61 |
Tư nhân
- Private |
100,00 |
12,76 |
7,41 |
79,84 |
- |
Công ty
hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH
- Limited Co. |
100,00 |
4,16 |
6,23 |
89,30 |
0,31 |
Công ty
cổ phần có vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
100,00 |
- |
Công ty
cổ phần không có vốn Nhà nước |
100,00 |
2,63 |
3,54 |
92,11 |
1,72 |
Doanh nghiệp có vốn
đầu tư nước ngoài |
100,00 |
0,89 |
2,68 |
79,91 |
16,52 |
DN 100%
vốn nước ngoài |
100,00 |
0,95 |
2,84 |
81,04 |
15,17 |
DN liên doanh với nước ngoài |
100,00 |
- |
- |
61,54 |
38,46 |