Số
cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy
sản 
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
Number of non-farm individual
business establishments 
by district
ĐVT: Cơ sở - Unit:
Establishment
|   | 2010 | 2015 | 2016 | 2017 | Sơ bộ | 
|  |  |  |  |  |  | 
| TỔNG SỐ -
  TOTAL | 53.818 | 65.125 | 63.247 | 68.876 | 69.502 | 
| 1. Thành phố Vĩnh Yên | 7.133 | 8.143 | 6.849 | 7.967 | 8.190 | 
| 2. Thành phố Phúc Yên | 6.912 | 7.669 | 7.605 | 7.273 | 7.397 | 
| 3. Huyện Lập Thạch | 7.722 | 8.330 | 7.326 | 8.814 | 9.060 | 
| 4. Huyện Tam Dương | 4.554 | 5.930 | 6.158 | 6.395 | 6.629 | 
| 5. Huyện Tam
  Đảo | 1.763 | 2.562 | 2.693 | 3.186 | 3.019 | 
| 6. Huyện Bình Xuyên | 4.947 | 6.320 | 6.026 | 7.222 | 7.587 | 
| 7. Huyện Yên Lạc | 7.334 | 8.640 | 8.858 | 9.106 | 9.083 | 
| 8. Huyện Vĩnh Tường | 9.322 | 11.702 | 11.594 | 12.431 | 12.111 | 
| 9. Huyện Sông Lô | 4.131 | 5.829 | 6.138 | 6.482 | 6.426 |