Number of acting enterprises as
of annual 31 Dec.
by types of enterprise
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|
Doanh nghiệp - Enterprise |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.555 |
2.762 |
2.895 |
3.731 |
4.667 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
20 |
19 |
16 |
14 |
14 |
DN 100% vốn Nhà nước |
13 |
9 |
7 |
7 |
7 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
7 |
10 |
9 |
7 |
7 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
1.472 |
2.630 |
2.741 |
3.544 |
4.429 |
Tư nhân - Private |
242 |
271 |
237 |
275 |
243 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
998 |
1.807 |
1.938 |
2.463 |
3.195 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
3 |
2 |
3 |
3 |
2 |
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước |
229 |
550 |
563 |
803 |
989 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
63 |
113 |
138 |
173 |
224 |
DN 100% vốn nước ngoài |
58 |
99 |
125 |
160 |
211 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
5 |
14 |
13 |
13 |
13 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
1,29 |
0,69 |
0,55 |
0,38 |
0,30 |
DN 100% vốn Nhà nước |
0,84 |
0,33 |
0,24 |
0,19 |
0,15 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
0,45 |
0,36 |
0,31 |
0,19 |
0,15 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
94,66 |
95,22 |
94,68 |
94,99 |
94,90 |
Tư nhân - Private |
15,56 |
9,81 |
8,19 |
7,37 |
5,21 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
64,18 |
65,42 |
66,94 |
66,01 |
68,46 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
0,19 |
0,07 |
0,10 |
0,08 |
0,04 |
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước |
14,73 |
19,91 |
19,45 |
21,52 |
21,19 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
4,05 |
4,09 |
4,77 |
4,64 |
4,80 |
DN 100% vốn nước ngoài |
3,73 |
3,58 |
4,32 |
4,29 |
4,52 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
0,32 |
0,51 |
0,45 |
0,35 |
0,28 |