Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017
by size of employees and by types of enterprise
|
Tổng số
Total |
Phân theo quy
mô lao động |
||||
|
Dưới |
Từ 5 |
Từ 10 đến dưới 200 người |
Từ 200 đến dưới 4999 người |
Từ 5000 |
|
|
Doanh
nghiệp - Enterprise |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
4.667 |
1.590 |
1.456 |
1.492 |
126 |
3 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
14 |
- |
- |
10 |
4 |
- |
DN 100% vốn Nhà nước |
4 |
- |
- |
2 |
2 |
- |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
10 |
- |
- |
8 |
2 |
- |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
4.429 |
1.571 |
1.442 |
1.373 |
43 |
- |
Tư nhân - Private |
243 |
120 |
68 |
54 |
1 |
|
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
3.195 |
1.190 |
1.060 |
930 |
15 |
- |
Công ty cổ phần
có vốn Nhà nước Joint stock Co. having capital of
State |
2 |
- |
- |
2 |
- |
- |
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State |
989 |
261 |
314 |
387 |
27 |
- |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
224 |
19 |
14 |
109 |
79 |
3 |
DN 100% vốn nước ngoài |
211 |
17 |
14 |
103 |
75 |
2 |
DN liên doanh với
nước ngoài |
13 |
2 |
- |
6 |
4 |
1 |
|
Cơ
cấu - Structure (%) |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
34,07 |
31,20 |
31,97 |
2,70 |
0,06 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
71,43 |
28,57 |
- |
DN 100% vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
50,00 |
50,00 |
- |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
100,00 |
- |
- |
80,00 |
20,00 |
- |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
|
100,00 |
35,47 |
32,56 |
31,00 |
0,97 |
- |
Tư nhân - Private |
100,00 |
49,38 |
27,98 |
22,22 |
0,41 |
- |
Công ty hợp danh |
|
|
|
|
|
|
Công ty TNHH - Limited Co. |
100,00 |
37,25 |
33,18 |
29,11 |
0,47 |
- |
Công ty cổ phần có vốn having capital of State |
100,00 |
- |
- |
100,00 |
- |
- |
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State |
100,00 |
26,39 |
31,75 |
39,13 |
2,73 |
- |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
100,00 |
8,48 |
6,25 |
48,66 |
35,27 |
1,34 |
DN 100% vốn nước ngoài |
100,00 |
8,06 |
6,64 |
48,82 |
35,55 |
0,95 |
DN liên doanh với
nước ngoài |
100,00 |
15,38 |
- |
46,15 |
30,77 |
7,69 |