Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit before
taxes of enterprises by kinds of economic activity
ĐVT:
Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.590.080 |
18.702.204 |
24.424.046 |
28.619.292 |
27.984.994 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
25.548 |
4.476 |
-15.788 |
-9.054 |
9.394 |
|||||
Công nghiệp khai khoáng |
4.359 |
2.705 |
1.379 |
-366 |
-6.421 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
6.177.710 |
18.376.958 |
24.239.703 |
27.845.681 |
27.052.205 |
|||||
Sản xuất và phân phối điện, khí
đốt, nước nóng,
hơi nước và điều ḥa không khí |
355 |
6.806 |
6.362 |
1.826 |
35.587 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities |
3.218 |
10.236 |
11.119 |
18.425 |
23.195 |
|||||
Xây dựng - Construction |
69.358 |
-157.431 |
-540.446 |
621.298 |
-123.420 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
272.409 |
199.261 |
126.165 |
-20.656 |
142.882 |
|||||
Vận tải, kho băi |
1.666 |
-71.752 |
-6.409 |
-26.560 |
-150.456 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
17.828 |
2.133 |
1.879 |
5.382 |
5.121 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
6 |
276 |
-246 |
-53 |
|||||
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm |
135 |
1.145 |
99 |
-351 |
-190 |
|||||
Hoạt động kinh doanh
bất động sản |
606 |
27.563 |
101.247 |
-42.204 |
118.271 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
6.318 |
9.082 |
68.612 |
-508.196 |
-7.366 |
|||||
Hoạt động hành chính và
dịch vụ |
884 |
258.233 |
398.400 |
737.660 |
858.026 |
|||||
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ
chức chính trị - xă hội, Quản
lư NN, an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt
buộc - Activities of communist
Party, socio-political organizations; Public administration and defence;
compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
146 |
224 |
-15 |
-1.835 |
-4.450 |
|||||
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
-46 |
9.349 |
648 |
1.398 |
383 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và
giải trí |
10.664 |
20.297 |
21.460 |
-13.897 |
27.498 |
|||||
Hoạt động dịch
vụ khác |
-1.078 |
2.913 |
9.355 |
10.987 |
4.788 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các
tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||