92

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế

Profit before taxes of enterprises by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2014

2015

2016

2017

TỔNG SỐ - TOTAL

6.590.080

18.702.204

24.424.046

28.619.292

27.984.994

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

25.548

4.476

-15.788

-9.054

9.394

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

4.359

2.705

1.379

-366

-6.421

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

6.177.710

18.376.958

24.239.703

27.845.681

27.052.205

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

355

6.806

6.362

1.826

35.587

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

3.218

10.236

11.119

18.425

23.195

Xây dựng - Construction

69.358

-157.431

-540.446

621.298

-123.420

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

272.409

199.261

126.165

-20.656

142.882

Vận tải, kho băi
Transport and storage

1.666

-71.752

-6.409

-26.560

-150.456

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

17.828

2.133

1.879

5.382

5.121

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

6

276

-246

-53

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

135

1.145

99

-351

-190

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

606

27.563

101.247

-42.204

118.271


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

6.318

9.082

68.612

-508.196

-7.366

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

884

258.233

398.400

737.660

858.026

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, Quản lư NN, an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

146

224

-15

-1.835

-4.450

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

-46

9.349

648

1.398

383

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

10.664

20.297

21.460

-13.897

27.498

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

-1.078

2.913

9.355

10.987

4.788

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-