Doanh thu thuần
sản xuất kinh doanh
của các doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Net turnover
from business of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT:
Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
86.356.662 |
172.757.552 |
204.251.679 |
244.436.768 |
331.594.215 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
199.434 |
232.995 |
228.031 |
247.298 |
504.466 |
|||||
Công nghiệp khai khoáng |
59.687 |
238.221 |
243.669 |
352.756 |
471.681 |
|||||
Công nghiệp chế biến,
chế tạo |
75.204.967 |
136.288.932 |
165.316.530 |
195.101.035 |
260.301.930 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều ḥa không khí |
137.126 |
132.187 |
105.870 |
461.519 |
2.550.053 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
187.826 |
378.989 |
423.389 |
657.218 |
801.115 |
|||||
Xây dựng - Construction |
3.432.130 |
6.957.675 |
6.538.110 |
8.630.811 |
11.001.762 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of
motor vehicles and motorcycles |
5.918.642 |
25.984.813 |
27.738.002 |
34.099.663 |
46.619.300 |
|||||
Vận tải, kho băi |
731.235 |
681.908 |
966.013 |
1.089.396 |
2.952.958 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn
uống |
168.720 |
431.665 |
429.993 |
543.940 |
1.282.260 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
1.338 |
18.886 |
67.124 |
19.390 |
|||||
Hoạt
động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
5.066 |
14.639 |
14.873 |
25.116 |
59.499 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
Hoạt động kinh doanh
bất động sản |
46.933 |
190.196 |
275.040 |
743.977 |
1.569.996 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
79.061 |
223.219 |
372.978 |
882.743 |
1.344.217 |
|||||
Hoạt động hành chính và
dịch vụ |
28.571 |
661.937 |
963.285 |
1.203.919 |
1.380.846 |
|||||
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ
chức chính trị - xă hội, Quản
lư NN, an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt
buộc - Activities of communist
Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory
security |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
10.727 |
21.435 |
19.377 |
18.257 |
67.842 |
|||||
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
12.394 |
77.151 |
66.518 |
39.898 |
141.283 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và
giải trí |
119.101 |
202.926 |
478.941 |
217.422 |
393.488 |
|||||
Hoạt động dịch
vụ khác |
15.042 |
37.326 |
52.174 |
54.676 |
132.129 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các
tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||