Số lao
động trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of employees in the
non-farm individual business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
98.695 |
111.815 |
108.125 |
119.186 |
116.028 |
Phân theo ngành cấp II |
|
|
|
|
|
Công nghiệp khai khoáng |
573 |
142 |
87 |
77 |
66 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
31.616 |
29.594 |
27.316 |
30.195 |
29.144 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
24 |
25 |
11 |
25 |
24 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
460 |
489 |
667 |
636 |
593 |
Xây dựng - Construction |
11.741 |
13.996 |
14.519 |
15.827 |
16.558 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
33.577 |
42.461 |
41.327 |
45.071 |
43.839 |
Vận tải, kho băi |
6.053 |
6.388 |
6.229 |
6.679 |
6.424 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
10.033 |
10.564 |
10.271 |
10.648 |
9.747 |
Thông tin và truyền thông |
384 |
305 |
95 |
391 |
379 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
132 |
105 |
188 |
147 |
141 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
6 |
1.636 |
877 |
2.594 |
2.467 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
562 |
648 |
620 |
434 |
420 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
877 |
1.188 |
1.229 |
1.369 |
1.321 |
Giáo dục và đào tạo |
114 |
236 |
210 |
262 |
252 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
166 |
451 |
428 |
497 |
479 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
178 |
578 |
935 |
865 |
845 |
Hoạt động dịch vụ khác |
2.199 |
3.009 |
3.116 |
3.425 |
3.295 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
44 |
34 |