Number of acting enterprises as of 31 Dec. 2017 
by size of capital and by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit:
Enterprise
| 
      | 
  
   Tổng số Total  | 
  
   Phân theo quy mô vốn - By
  size of capital  | 
 |||
| 
   Dưới  | 
  
   Từ 0,5
  tỷ đến dưới  | 
  
   Từ 1 tỷ đến
  dưới 500 tỷ đồng  | 
  
   Từ 500  | 
 ||
| 
   TỔNG SỐ - TOTAL  | 
  
   4.667  | 
  
   192  | 
  
   258  | 
  
   4.151  | 
  
   66  | 
 
| 
   Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
  sản  | 
  
   59  | 
  
   11  | 
  
   9  | 
  
   36  | 
  
   3  | 
 
| 
   Công nghiệp khai khoáng - Mining
  and quarrying  | 
  
   44  | 
  
   2  | 
  
   | 
  
   42  | 
  
   | 
 
| 
   Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing  | 
  
   997  | 
  
   29  | 
  
   54  | 
  
   871  | 
  
   43  | 
 
| 
   Sản xuất và phân phối điện, khí
  đốt, nước nóng,
  hơi nước và điều ḥa không khí   | 
  
   19  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   19  | 
  
   -  | 
 
| 
   Cung cấp nước; hoạt động quản lư
  và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
  and remediation activities  | 
  
   50  | 
  
   6  | 
  
   2  | 
  
   42  | 
  
   -  | 
 
| 
   Xây dựng - Construction  | 
  
   878  | 
  
   14  | 
  
   16  | 
  
   844  | 
  
   4  | 
 
| 
   Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy   | 
  
   1.623  | 
  
   52  | 
  
   99  | 
  
   1.469  | 
  
   3  | 
 
| 
   Vận
  tải, kho băi - Transport and
  storage  | 
  
   235  | 
  
   4  | 
  
   14  | 
  
   216  | 
  
   1  | 
 
| 
   Dịch vụ lưu trú và ăn uống   | 
  
   147  | 
  
   6  | 
  
   12  | 
  
   128  | 
  
   1  | 
 
| 
   Thông tin và truyền thông   | 
  
   13  | 
  
   3  | 
  
   3  | 
  
   7  | 
  
   -  | 
 
| 
   Hoạt động tài chính, ngân hàng và
  bảo hiểm   | 
  
   13  | 
  
   1  | 
  
   3  | 
  
   9  | 
  
   -  | 
 
| 
   Hoạt động kinh doanh bất động
  sản   | 
  
   51  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   40  | 
  
   9  | 
 
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
    | 
  
   366  | 
  
   43  | 
  
   18  | 
  
   304  | 
  
   1  | 
 
| 
   Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
  trợ   | 
  
   99  | 
  
   9  | 
  
   14  | 
  
   75  | 
  
   1  | 
 
| 
   Hoạt động của
  Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
  xă hội, Quản lư NN, an
  ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party,
  socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory
  security  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
 
| 
   Giáo dục và đào tạo - Education and training  | 
  
   39  | 
  
   9  | 
  
   11  | 
  
   19  | 
  
   -  | 
 
| 
   Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội   | 
  
   12  | 
  
   1  | 
  
   | 
  
   11  | 
  
   -  | 
 
| 
   Nghệ thuật, vui chơi và giải trí   | 
  
   11  | 
  
   | 
  
   1  | 
  
   10  | 
  
   -  | 
 
| 
   Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities  | 
  
   11  | 
  
   1  | 
  
   1  | 
  
   9  | 
  
   -  | 
 
| 
   Hoạt động làm thuê các công việc trong các
  hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
  chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
  đ́nh   | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
 
| 
   Hoạt động của các tổ chức và cơ
  quan quốc tế   | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  | 
  
   -  |