Thu nhập
bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo loại
hình doanh nghiệp
Average compensation per month of employees in enterprises
by types of enterprise
ĐVT:
Nghìn đồng - Unit: Thous.dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.989 |
5.580 |
5.727 |
6.690 |
7.815 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
3.235 |
5.007 |
6.033 |
5.297 |
6.845 |
DN 100% vốn Nhà nước |
3.254 |
4.252 |
5.307 |
6.137 |
6.191 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
3.393 |
1.085 |
6.364 |
6.615 |
7.220 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
2.634 |
4.830 |
5.334 |
5.248 |
6.340 |
Tư nhân - Private |
2.283 |
3.714 |
4.904 |
3.930 |
4.943 |
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
2.621 |
4.183 |
5.337 |
4.856 |
6.113 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
2.775 |
4.196 |
6.155 |
5.403 |
6.692 |
Công ty cổ phần không có vốn |
3.099 |
6.036 |
5.357 |
6.004 |
6.796 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
3.402 |
6.176 |
5.970 |
7.797 |
8.839 |
DN 100% vốn nước ngoài |
3.067 |
5.455 |
5.344 |
7.033 |
7.791 |
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
4.407 |
8.355 |
8.640 |
12.247 |
15.781 |