86

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế

Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2014

2015

2016

2017

TỔNG SỐ - TOTAL

2.730.581

7.208.585

9.104.573

11.908.253

16.447.549

Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản - Agriculture, forestry and fishing

55.119

54.047

59.499

66.230

78.967

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

12.889

16.533

21.304

17.744

47.200

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

1.915.814

5.439.614

6.686.177

9.213.531

12.888.606

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

7.466

4.696

38.566

36.051

58.696

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management and remediation activities

40.708

73.869

96.249

115.186

102.587

Xây dựng - Construction

319.510

729.591

904.407

925.560

1.251.261

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles

227.176

431.999

590.343

666.888

951.106

Vận tải, kho băi
Transport and storage

57.977

111.027

175.863

199.974

200.031

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

23.802

55.096

80.277

91.041

76.060

Thông tin và truyền thông
Information and communication

-

276

10.059

4.341

7.759

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

11.541

7.726

6.927

12.264

30.324

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

437

50.578

87.264

153.361

200.338


Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ
Professional scientific and technology activities

15.419

70.235

63.929

158.905

244.540

Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support services activities

9.304

100.315

195.013

108.107

130.972

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xă hội, Quản lư NN, an ninh, QP; Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public administration and defence; compulsory security

-

-

-

-

-

Giáo dục và đào tạo
Education and training

7.202

8.160

9.746

16.793

17.245

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Human health and social work activities

3.840

11.973

29.906

46.050

72.405

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation

20.013

32.570

38.988

62.571

68.059

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

2.364

10.280

10.056

13.656

21.393

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh
Activities of households as employers; undifferentiated goods and service producing activities of households for own use

-

-

-

-

-

Hoạt động của các tổ chức
và cơ quan quốc tế - Activities of extraterritorial organizations
and bodies

-

-

-

-

-