Tổng
thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT:
Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.730.581 |
7.208.585 |
9.104.573 |
11.908.253 |
16.447.549 |
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
55.119 |
54.047 |
59.499 |
66.230 |
78.967 |
|||||
Công nghiệp khai khoáng |
12.889 |
16.533 |
21.304 |
17.744 |
47.200 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
1.915.814 |
5.439.614 |
6.686.177 |
9.213.531 |
12.888.606 |
|||||
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
7.466 |
4.696 |
38.566 |
36.051 |
58.696 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities |
40.708 |
73.869 |
96.249 |
115.186 |
102.587 |
|||||
Xây dựng - Construction |
319.510 |
729.591 |
904.407 |
925.560 |
1.251.261 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
227.176 |
431.999 |
590.343 |
666.888 |
951.106 |
|||||
Vận tải, kho băi |
57.977 |
111.027 |
175.863 |
199.974 |
200.031 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
23.802 |
55.096 |
80.277 |
91.041 |
76.060 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
- |
276 |
10.059 |
4.341 |
7.759 |
|||||
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm |
11.541 |
7.726 |
6.927 |
12.264 |
30.324 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
437 |
50.578 |
87.264 |
153.361 |
200.338 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, |
15.419 |
70.235 |
63.929 |
158.905 |
244.540 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
9.304 |
100.315 |
195.013 |
108.107 |
130.972 |
|||||
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xă hội, Quản lư NN, an ninh, QP; Bảo
đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Giáo dục và đào tạo |
7.202 |
8.160 |
9.746 |
16.793 |
17.245 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
3.840 |
11.973 |
29.906 |
46.050 |
72.405 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
20.013 |
32.570 |
38.988 |
62.571 |
68.059 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
2.364 |
10.280 |
10.056 |
13.656 |
21.393 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||