Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại
hình doanh nghiệp
Number of female employees
in enterprises as of annual 31 Dec. by types of enterprise
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|||||||
|
Người - Person |
|||||||||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
32.302 |
57.515 |
70.350 |
89.767 |
103.053 |
|||||||
Doanh nghiệp Nhà nước |
1.891 |
1.723 |
1.407 |
1.053 |
991 |
|||||||
DN 100% vốn Nhà nước |
1.143 |
608 |
341 |
342 |
346 |
|||||||
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
748 |
1.115 |
1.066 |
711 |
645 |
|||||||
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
14.185 |
17.986 |
22.819 |
26.273 |
27.213 |
|||||||
Tư nhân - Private |
1.001 |
807 |
895 |
1.233 |
919 |
|||||||
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||||
Công ty TNHH - Limited Co. |
7.054 |
9.148 |
10.255 |
13.364 |
13.685 |
|||||||
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
320 |
34 |
88 |
221 |
144 |
|||||||
Công ty cổ phần không có vốn
|
5.810 |
7.997 |
11.581 |
11.455 |
12.465 |
|||||||
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
16.226 |
37.806 |
46.124 |
62.441 |
74.849 |
|||||||
DN 100% vốn nước ngoài |
14.945 |
34.834 |
43.191 |
59.772 |
72.290 |
|||||||
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
1.281 |
2.972 |
2.933 |
2.669 |
2.559 |
|||||||
|
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|
|||||||||
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
|||||
|
Doanh nghiệp Nhà nước |
5,85 |
3,00 |
2,00 |
1,17 |
0,96 |
|
|||||
|
DN 100% vốn Nhà nước |
3,54 |
1,06 |
0,48 |
0,38 |
0,34 |
|
|||||
|
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
2,32 |
1,94 |
1,52 |
0,79 |
0,63 |
|
|||||
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
43,91 |
31,27 |
32,44 |
29,27 |
26,41 |
|
|||||
|
Tư nhân - Private |
3,10 |
1,40 |
1,27 |
1,37 |
0,89 |
|
|||||
|
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|||||
|
Công ty TNHH - Limited Co. |
21,84 |
15,91 |
14,58 |
14,89 |
13,28 |
|
|||||
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
0,99 |
0,06 |
0,13 |
0,25 |
0,14 |
|
|||||
|
Công ty cổ phần không có vốn
|
17,99 |
13,90 |
16,46 |
12,76 |
12,10 |
|
|||||
|
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
50,23 |
65,73 |
65,56 |
69,56 |
72,63 |
|
|||||
|
DN 100% vốn nước ngoài |
46,27 |
60,57 |
61,39 |
66,59 |
70,15 |
|
|||||
|
Doanh nghiệp liên
doanh với nước ngoài |
3,97 |
5,17 |
4,17 |
2,97 |
2,48 |
|
|||||