Trang bị
tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
và phân theo ngành kinh
tế
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
TỔNG SỐ - TOTAL |
256,3 |
341,6 |
341,5 |
360,9 |
397,5 |
Phân theo loại hình doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp Nhà nước |
405,0 |
561,8 |
692,2 |
849,3 |
987,5 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
193,9 |
284,4 |
250,2 |
305,3 |
395,7 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
316,5 |
392,5 |
392,9 |
387,1 |
385,2 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
263,1 |
1.088,7 |
1.547,8 |
1.514,7 |
1.640,3 |
Công nghiệp khai khoáng |
162,9 |
371,4 |
271,9 |
326,7 |
274,5 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
258,5 |
320,4 |
339,5 |
331,9 |
344,3 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí |
553,9 |
695,0 |
552,0 |
698,2 |
656,7 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lý và xử lý rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
303,5 |
438,6 |
373,0 |
403,0 |
526,5 |
Xây dựng - Construction |
176,7 |
290,6 |
283,6 |
231,9 |
304,3 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
378,2 |
288,9 |
243,6 |
224,7 |
371,0 |
Vận tải, kho bãi |
143,9 |
280,8 |
203,1 |
279,0 |
360,5 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
353,7 |
711,0 |
581,5 |
1.041,8 |
1.261,2 |
Thông tin và truyền thông |
0,0 |
3,3 |
70,0 |
39,2 |
26,5 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
23,5 |
41,2 |
34,5 |
66,3 |
41,3 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
131,6 |
414,7 |
724,5 |
2.260,1 |
3.193,4 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
|
57,5 |
43,4 |
63,2 |
92,0 |
81,3 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
13,5 |
1.810,9 |
462,4 |
1.921,0 |
1.781,9 |
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, Quản lý NN, an ninh, QP; Bảo
đảm |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
162,7 |
490,5 |
231,8 |
184,5 |
259,4 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xã hội |
84,7 |
278,9 |
284,2 |
193,0 |
252,7 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
544,2 |
685,1 |
700,0 |
790,7 |
1.189,4 |
Hoạt động dịch vụ
khác |
66,0 |
295,3 |
17,3 |
87,6 |
125,5 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đình |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |