73

Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các doanh nghiệp

tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo loại hình doanh nghiệp

Value of fixed asset and long term investment of enterprises
as of annual 31 Dec. by types of enterprise

 

 

2010

2014

2015

2016

2017

 

Triệu đồng - Mill.dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

19.937.513

37.776.138

44.142.227

57.521.919

73.925.748

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

1.886.874

2.368.179

2.245.456

2.252.269

2.506.276

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

1.218.969

1.406.484

1.393.149

1.489.719

1.699.718

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

667.905

961.695

852.307

762.550

806.558

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

7.933.272

10.934.025

13.346.795

20.196.977

28.356.724

Tư nhân - Private

540.523

428.838

418.892

386.958

404.828

Công ty hợp danh
Collective name

 

 

 

 

 

Công ty TNHH
Private Limited Co.

2.975.762

5.889.294

7.604.380

9.181.078

13.010.585

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

54.762

40.279

65.209

556.989

31.271

Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

4.362.225

4.575.614

5.258.314

10.071.952

14.910.040

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

10.117.367

24.473.934

28.549.976

35.072.673

43.062.748

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

4.930.692

13.804.111

18.704.477

24.230.938

34.698.109

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

5.186.675

10.669.823

9.845.499

10.841.735

8.364.639

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

9,46

6,27

5,09

3,92

3,39

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

6,11

3,72

3,16

2,59

2,30

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

3,35

2,55

1,93

1,33

1,09

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

39,79

28,94

30,24

35,11

38,36

Tư nhân - Private

2,71

1,14

0,95

0,67

0,55

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Limited Co.

14,93

15,59

17,23

15,96

17,60

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

0,27

0,11

0,15

0,97

0,04

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

21,88

12,11

11,91

17,51

20,17

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

50,75

64,79

64,68

60,97

58,25

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

24,73

36,54

42,37

42,12

46,94

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

26,01

28,24

22,30

18,85

11,31