Vốn sản xuất kinh doanh
bình quân hàng năm
của các doanh nghiệp phân theo loại
hình doanh nghiệp
Annual average capital of enterprises by types of enterprise
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|
|
Triệu đồng - Mill.dongs |
|||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
44.799.647 |
102.391.240 |
127.955.447 |
160.264.583 |
206.855.436 |
|
Doanh nghiệp Nhà nước |
2.686.128 |
3.164.158 |
2.768.477 |
2.722.891 |
2.945.445 |
|
DN 100% vốn Nhà nước |
1.191.609 |
757.516 |
311.614 |
600.176 |
674.789 |
|
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1.494.519 |
2.406.642 |
2.456.863 |
2.122.715 |
2.270.656 |
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
18.206.128 |
34.590.770 |
45.674.446 |
61.934.549 |
86.145.835 |
|
Tư nhân - Private |
1.539.256 |
1.706.265 |
1.827.049 |
1.710.991 |
1.675.111 |
|
Công ty hợp danh |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Công ty TNHH |
8.471.587 |
19.987.142 |
27.638.997 |
32.363.678 |
45.810.083 |
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
105.673 |
63.424 |
134.561 |
660.346 |
85.556 |
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước - Joint stock Co. without capital of State |
8.089.612 |
12.833.939 |
16.073.839 |
27.199.534 |
38.575.085 |
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư |
23.907.391 |
64.636.312 |
79.512.524 |
95.607.143 |
117.764.156 |
|
DN 100% vốn nước ngoài |
8.588.282 |
23.627.737 |
31.935.587 |
43.748.352 |
67.333.048 |
|
Doanh nghiệp liên doanh |
15.319.109 |
41.008.575 |
47.576.937 |
51.858.791 |
50.431.108 |
|
|
Cơ cấu - Structure (%) |
|
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
Doanh nghiệp Nhà nước |
6,00 |
3,09 |
2,16 |
1,70 |
1,42 |
|
DN 100% vốn Nhà nước |
2,66 |
0,74 |
0,24 |
0,37 |
0,33 |
|
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
3,34 |
2,35 |
1,92 |
1,32 |
1,10 |
|
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
40,64 |
33,78 |
35,70 |
38,65 |
41,65 |
|
Tư nhân - Private |
3,44 |
1,67 |
1,43 |
1,07 |
0,81 |
|
Công ty hợp danh - Collective
name |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Công ty TNHH - Limited Co. |
18,91 |
19,52 |
21,60 |
20,19 |
22,15 |
|
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước |
0,24 |
0,06 |
0,11 |
0,41 |
0,04 |
|
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước |
18,06 |
12,53 |
12,56 |
16,97 |
18,65 |
|
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài |
53,37 |
63,13 |
62,14 |
59,66 |
56,93 |
|
DN 100% vốn nước ngoài |
19,17 |
23,08 |
24,96 |
27,30 |
32,56 |
|
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài |
34,19 |
40,05 |
37,18 |
32,36 |
24,38 |
|