Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Profit before taxes of
enterprises by district
ĐVT:
Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ -
TOTAL |
6.590.080 |
18.702.204 |
24.424.046 |
28.619.292 |
27.984.994 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
600.490 |
1.215.121 |
1.336.244 |
2.232.765 |
3.378.200 |
2. Thành phố Phúc Yên |
4.589.847 |
15.381.498 |
21.036.655 |
23.588.312 |
22.218.870 |
3. Huyện Lập Thạch |
552 |
-6.579 |
-1.375 |
-21.868 |
-11.475 |
4. Huyện Tam Dương |
50.548 |
13.514 |
6.150 |
5.836 |
22.260 |
5. Huyện Tam
Đảo |
11.372 |
18.556 |
20.414 |
-1.725 |
17.979 |
6. Huyện Bình Xuyên |
1.259.878 |
2.061.565 |
2.011.332 |
2.591.730 |
2.435.254 |
7. Huyện Yên Lạc |
22.115 |
22.624 |
2.929 |
-13.395 |
-38.607 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
54.613 |
-691 |
14.870 |
240.317 |
-30.180 |
9. Huyện Sông Lô |
665 |
-3.404 |
-3.173 |
-2.680 |
-7.307 |