Number of employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by types of enterprise
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|
Người - Person |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
75.351 |
110.573 |
129.247 |
159.405 |
185.993 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
4.659 |
4.215 |
3.244 |
2.652 |
2.538 |
DN 100% vốn Nhà nước |
2.877 |
1.798 |
970 |
949 |
939 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
1.782 |
2.417 |
2.274 |
1.703 |
1.599 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
38.722 |
44.009 |
53.348 |
66.150 |
71.665 |
Tư nhân - Private |
3.188 |
2.280 |
2.270 |
2.939 |
2.150 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
20.910 |
25.107 |
28.794 |
37.805 |
41.537 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
868 |
303 |
459 |
490 |
307 |
Công ty cổ phần không có
vốn |
13.756 |
16.319 |
21.825 |
24.916 |
27.671 |
Doanh nghiệp có vốn
đầu tư nước ngoài |
31.970 |
62.349 |
72.655 |
90.603 |
111.790 |
DN 100% vốn nước ngoài |
23.731 |
46.628 |
57.790 |
78.530 |
98.198 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
8.239 |
15.721 |
14.865 |
12.073 |
13.592 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Doanh nghiệp Nhà nước |
6,18 |
3,81 |
2,51 |
1,66 |
1,36 |
DN 100% vốn Nhà nước |
3,82 |
1,63 |
0,75 |
0,60 |
0,50 |
DN hơn 50% vốn Nhà nước |
2,36 |
2,19 |
1,76 |
1,07 |
0,86 |
Doanh nghiệp ngoài Nhà nước |
51,39 |
39,80 |
41,28 |
41,50 |
38,53 |
Tư nhân - Private |
4,23 |
2,06 |
1,76 |
1,84 |
1,16 |
Công ty hợp danh - Collective name |
- |
- |
- |
- |
- |
Công ty TNHH - Limited Co. |
27,75 |
22,71 |
22,28 |
23,72 |
22,33 |
Công ty cổ phần có vốn Nhà
nước |
1,15 |
0,27 |
0,36 |
0,31 |
0,17 |
Công ty cổ phần không có
vốn |
18,26 |
14,76 |
16,89 |
15,63 |
14,88 |
Doanh nghiệp có vốn đầu
tư nước ngoài |
42,43 |
56,39 |
56,21 |
56,84 |
60,10 |
DN 100% vốn nước ngoài |
31,49 |
42,17 |
44,71 |
49,26 |
52,80 |
Doanh nghiệp liên doanh với
nước ngoài |
10,93 |
14,22 |
11,50 |
7,57 |
7,31 |