Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh
nghiệp
phân theo ngành kinh tế
The rate of
profit on the turnover of enterprises
by kinds of economic activity
Đơn
vị tính - Unit: %
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
7,63 |
10,83 |
11,96 |
11,71 |
8,44 |
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp |
12,81 |
1,92 |
-6,92 |
-3,66 |
1,86 |
|
Công nghiệp khai khoáng |
7,30 |
1,14 |
0,57 |
-0,10 |
-1,36 |
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo |
8,21 |
13,48 |
14,66 |
14,27 |
10,39 |
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
0,26 |
5,15 |
6,01 |
0,40 |
1,40 |
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, sewerage, waste management
and remediation activities |
1,71 |
2,70 |
2,63 |
2,80 |
2,90 |
|
Xây dựng - Construction |
2,02 |
-2,26 |
-8,27 |
7,20 |
-1,12 |
|
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and motorcycles |
4,60 |
0,77 |
0,45 |
-0,06 |
0,31 |
|
Vận tải, kho băi |
0,23 |
-10,52 |
-0,66 |
-2,44 |
-5,10 |
|
Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
10,57 |
0,49 |
0,44 |
0,99 |
0,40 |
|
Thông tin và truyền thông |
- |
0,45 |
1,46 |
-0,37 |
-0,27 |
|
Hoạt động tài chính, ngân hàng và
bảo hiểm |
2,66 |
7,82 |
0,67 |
-1,40 |
-0,32 |
|
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
0,77 |
12,35 |
27,15 |
-4,78 |
8,80 |
|
Hoạt động chuyên môn, |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Hoạt động hành chính và dịch
vụ |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị
- xă hội, Quản lư NN, an ninh, QP; Bảo
đảm xă hội bắt buộc - Activities of communist Party, socio-political organizations; Public
administration and defence; compulsory security |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Giáo dục và đào tạo |
1,36 |
1,05 |
-0,08 |
-10,05 |
-220,62 |
|
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
-0,37 |
12,12 |
0,97 |
3,50 |
0,27 |
|
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
8,95 |
10,00 |
4,48 |
-6,39 |
6,99 |
|
Hoạt động dịch vụ
khác |
-7,17 |
7,80 |
17,93 |
20,09 |
3,62 |
|
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất sản
phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Hoạt động của các tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
|