Số
cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy
sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual
business establishments
by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit:
Establishment
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
53.818 |
65.125 |
63.247 |
68.876 |
69.502 |
Phân theo ngành cấp II |
|
|
|
|
|
Công nghiệp khai khoáng |
299 |
97 |
74 |
65 |
64 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
14.948 |
15.959 |
15.377 |
16.836 |
16.986 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều ḥa không khí |
12 |
12 |
4 |
11 |
11 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
80 |
102 |
62 |
124 |
124 |
Xây dựng - Construction |
1.468 |
1.893 |
1.983 |
2.406 |
2.481 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
23.573 |
30.771 |
30.285 |
31.696 |
32.343 |
Vận tải, kho băi |
3.881 |
4.171 |
4.149 |
4.723 |
4.718 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
6.303 |
6.345 |
5.997 |
5.991 |
5.619 |
Thông tin và truyền thông |
260 |
227 |
78 |
265 |
269 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
93 |
80 |
167 |
97 |
97 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
5 |
1.344 |
783 |
2.337 |
2.403 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
365 |
407 |
421 |
229 |
234 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
527 |
691 |
688 |
751 |
765 |
Giáo dục và đào tạo |
69 |
81 |
63 |
86 |
95 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
95 |
252 |
208 |
277 |
283 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
115 |
313 |
492 |
335 |
339 |
Hoạt động dịch vụ khác |
1.725 |
2.380 |
2.416 |
2.644 |
2.668 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh |
- |
- |
- |
3 |
3 |