Tổng số
lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm
31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of
employees in enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
75.351 |
110.573 |
129.247 |
159.405 |
185.993 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và
thủy sản |
1.115 |
1.161 |
1.034 |
982 |
1.321 |
Công nghiệp khai khoáng |
299 |
284 |
299 |
243 |
636 |
Công nghiệp chế biến,
chế tạo - Manufacturing |
50.271 |
79.195 |
91.703 |
115.277 |
138.773 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
5 |
104 |
148 |
207 |
241 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
1.035 |
1.257 |
1.353 |
1.604 |
1.601 |
Xây dựng - Construction |
10.873 |
12.224 |
13.157 |
16.432 |
17.065 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, xe máy |
6.732 |
8.611 |
9.355 |
11.513 |
12.490 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
1.996 |
2.139 |
2.685 |
3.390 |
3.600 |
Dịch vụ lưu trú và ăn
uống |
1.159 |
1.275 |
1.698 |
1.871 |
1.861 |
Thông tin và truyền thông |
- |
4 |
82 |
82 |
85 |
Hoạt
động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
29 |
70 |
87 |
103 |
186 |
Hoạt động kinh doanh
bất động sản |
22 |
842 |
1.037 |
1.793 |
1.700 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
441 |
1.332 |
1.327 |
2.753 |
2.992 |
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ |
466 |
1.099 |
4.090 |
1.302 |
1.340 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ chức
|
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
190 |
163 |
180 |
325 |
419 |
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
102 |
315 |
384 |
587 |
632 |
Nghệ thuật, vui chơi và
giải trí |
511 |
369 |
463 |
769 |
805 |
Hoạt động dịch
vụ khác |
105 |
129 |
165 |
172 |
246 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các
tổ chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |