Tổng số
lao động trong các doanh nghiệp tại thời điểm
31/12 hàng năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of employees in
enterprises as of annual 31 Dec. by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
75.351 |
110.573 |
129.247 |
159.405 |
185.993 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên |
30.046 |
47.796 |
57.412 |
65.320 |
71.597 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
20.487 |
24.356 |
24.681 |
24.035 |
27.467 |
3. Huyện Lập
Thạch |
1.564 |
4.957 |
6.907 |
12.695 |
13.575 |
4. Huyện Tam
Dương |
2.569 |
2.060 |
2.550 |
4.228 |
5.220 |
5. Huyện Tam Đảo |
1.276 |
939 |
872 |
1.546 |
1.580 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
11.143 |
18.224 |
23.945 |
36.610 |
51.412 |
7. Huyện Yên Lạc |
3.794 |
4.241 |
3.808 |
4.681 |
4.015 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
3.960 |
7.565 |
8.563 |
9.395 |
10.412 |
9. Huyện Sông Lô |
512 |
435 |
509 |
895 |
715 |