Number of
acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.555 |
2.762 |
2.895 |
3.731 |
4.667 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và
thủy sản |
19 |
24 |
16 |
25 |
59 |
Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying |
9 |
18 |
18 |
17 |
44 |
Công nghiệp chế biến,
chế tạo - Manufacturing |
271 |
554 |
571 |
732 |
997 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
2 |
6 |
11 |
15 |
19 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
8 |
13 |
19 |
33 |
50 |
Xây dựng - Construction |
398 |
606 |
619 |
709 |
878 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, xe máy |
642 |
1.044 |
1.075 |
1.346 |
1.623 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
75 |
120 |
154 |
191 |
235 |
Dịch vụ lưu trú và ăn
uống |
58 |
92 |
88 |
114 |
147 |
Thông tin và truyền thông |
- |
2 |
7 |
11 |
13 |
Hoạt
động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
1 |
7 |
6 |
11 |
13 |
Hoạt động kinh doanh
bất động sản |
3 |
14 |
19 |
47 |
51 |
Hoạt động chuyên môn, khoa
học và công nghệ |
38 |
180 |
193 |
332 |
366 |
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ |
13 |
40 |
55 |
83 |
99 |
Hoạt
động của Đảng Cộng sản, tổ
chức |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
3 |
10 |
15 |
29 |
39 |
Y tế và hoạt động
trợ giúp xă hội |
4 |
10 |
9 |
13 |
12 |
Nghệ thuật, vui chơi và
giải trí |
5 |
6 |
7 |
11 |
11 |
Hoạt động dịch
vụ khác |
6 |
16 |
13 |
12 |
11 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các
tổ chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |