ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
39.720 |
49.007 |
47.136 |
50.481 |
48.919 |
Phân theo ngành cấp II |
|
|
|
|
|
Công nghiệp khai khoáng |
73 |
10 |
- |
- |
- |
Công nghiệp chế biến,
chế tạo |
11.370 |
10.376 |
9.416 |
10.717 |
11.614 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi
nước và điều ḥa không khí |
7 |
13 |
5 |
8 |
8 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply, management and treatment of garbiage and waste water |
286 |
284 |
409 |
403 |
423 |
Xây dựng - Construction |
1.641 |
2.307 |
2.465 |
2.692 |
2.944 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa
chữa ô tô, xe máy |
18.651 |
25.736 |
24.835 |
25.774 |
22.801 |
Vận tải, kho băi |
553 |
563 |
672 |
583 |
556 |
Dịch vụ lưu trú và ăn
uống |
5.488 |
6.219 |
6.092 |
6.159 |
6.210 |
Thông tin và truyền thông |
150 |
103 |
33 |
145 |
159 |
Hoạt
động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
39 |
22 |
27 |
29 |
20 |
Hoạt động kinh doanh
bất động sản |
1 |
821 |
484 |
1.043 |
1.034 |
Hoạt động chuyên môn, khoa
học và công nghệ |
218 |
279 |
252 |
157 |
161 |
Hoạt động hành chính và
dịch vụ hỗ trợ |
342 |
494 |
502 |
577 |
620 |
Giáo dục và đào tạo |
95 |
215 |
201 |
233 |
275 |
Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội |
65 |
191 |
184 |
216 |
236 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí |
82 |
299 |
437 |
461 |
526 |
Hoạt động dịch vụ khác |
659 |
1.075 |
1.122 |
1.240 |
1.292 |
Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật
chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đ́nh |
- |
- |
- |
44 |
40 |