Số lao động nữ trong
các doanh nghiệp tại
thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo ngành kinh tế
Number of
female employees in enterprises as of annual 31 Dec. by kinds of economic
activity
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2014 |
2015 |
2016 |
2017 |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
32.302 |
57.515 |
70.350 |
89.767 |
103.053 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
327 |
449 |
369 |
349 |
463 |
Công nghiệp khai khoáng |
61 |
54 |
57 |
58 |
81 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo - Manufacturing |
25.131 |
47.102 |
56.287 |
74.982 |
88.578 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, |
2 |
16 |
29 |
46 |
54 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải, nước
thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities |
584 |
685 |
700 |
759 |
709 |
Xây dựng - Construction |
2.280 |
3.052 |
3.457 |
4.306 |
3.723 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy |
2.315 |
3.365 |
3.741 |
4.482 |
4.535 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
214 |
363 |
392 |
576 |
508 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
669 |
734 |
911 |
1.057 |
1.004 |
Thông tin và truyền thông |
- |
2 |
36 |
33 |
17 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
16 |
41 |
52 |
67 |
111 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
5 |
376 |
457 |
799 |
831 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
142 |
408 |
366 |
720 |
909 |
|
|
|
|
|
|
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ |
132 |
352 |
2.860 |
474 |
437 |
Hoạt động
của Đảng Cộng sản, tổ chức |
- |
- |
- |
- |
- |
Giáo dục và đào tạo |
18 |
123 |
83 |
213 |
239 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
68 |
178 |
238 |
342 |
303 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
297 |
178 |
235 |
432 |
472 |
Hoạt động dịch vụ
khác |
41 |
37 |
80 |
72 |
79 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ |
- |
- |
- |
- |
- |
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |