85

Tổng thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp
phân theo loại hình doanh nghiệp

Total compensation of employees in enterprises
by types of enterprise

 

2010

2014

2015

2016

2017

 

Triệu đồng - Mill.dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

2.730.581

7.208.585

9.104.573

11.908.253

16.447.549

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

181.553

262.947

236.597

205.405

213.332

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

111.790

101.638

60.947

69.590

70.205

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

69.763

161.309

175.650

135.815

143.127

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

1.216.429

2.543.414

3.261.730

3.967.887

5.310.949

Tư nhân - Private

84.995

102.284

128.225

134.658

134.938

Công ty hợp danh
Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH
Private Limited Co.

619.547

1.273.791

1.763.673

2.102.535

2.964.214

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

28.642

15.407

33.752

31.899

28.027

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

483.245

1.151.932

1.336.080

1.698.795

2.183.770

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

1.332.599

4.402.224

5.606.246

7.734.961

10.923.268

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

916.097

2.921.813

4.066.107

5.955.316

8.365.096

Doanh nghiệp liên doanh
với nước ngoài - Joint venture

416.502

1.480.411

1.540.139

1.779.645

2.558.172

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise

6,65

3,65

2,60

1,72

1,30

DN 100% vốn Nhà nước
100% capital State owned

4,09

1,41

0,67

0,58

0,57

DN hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% capital State owned

2,55

2,24

1,93

1,14

0,73

Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
Non-State enterprise

44,55

35,28

35,83

33,32

32,29

Tư nhân - Private

3,11

1,42

1,41

1,13

0,82

Công ty hợp danh - Collective name

-

-

-

-

-

Công ty TNHH - Limited Co.

22,69

17,67

19,37

17,66

18,02

Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State

1,05

0,21

0,37

0,27

0,17

Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State

17,70

15,98

14,67

14,27

13,28

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment enterprise

48,80

61,07

61,58

64,95

66,41

DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital

33,55

40,53

44,66

50,01

50,86

Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture

15,25

20,54

16,92

14,94

15,55