Biểu Table
Trang Page
108
Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of farms by district
255
109
Số trang trại năm 2018 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of farms in 2018 by kinds of activity and by district
256
110
Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt Planted area and production of cereals
257
111
Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of cereals by district
258
112
Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of cereals by district
259
113
Sản lượng lương thực có hạt b́nh quân đầu người phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of cereals per capita by district
260
114
Diện tích gieo trồng lúa cả năm Planted area of paddy
261
115
Năng suất lúa cả năm Yield of paddy
262
116
Sản lượng lúa cả năm Production of paddy
263
117
Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of paddy by district
264
118
Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of paddy by district
265
119
Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of paddy by district
266
120
Diện tích lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of spring paddy by district
267
121
Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of spring paddy by district
268
122
Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of spring paddy by district
269
123
Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of winter paddy by district
270
124
Năng suất lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of autumn paddy by district
271
125
Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of winter paddy by district
272
126
Diện tích ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of maize by district
273
127
Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of maize by district
274
128
Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of maize by district
275
129
Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of sweet potatoes by district
276
130
Năng suất khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of sweet potatoes by district
277
131
Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of sweet potatoes by district
278
132
Diện tích sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of cassava by district
279
133
Năng suất sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Yield of cassava by district
280
134
Sản lượng sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of cassava by district
281
135
Diện tích, sản lượng một số cây hàng năm Planted area and production of some annual crops
282
136
Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of some annual crops by district
283
137
Diện tích cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of peanut by district
284
138
Sản lượng lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of peanut by district
285
139
Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm Planted area of some perennial crops
286
140
Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm Area having products and production of some perennial crops
287
141
Diện tích trồng xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of mango by district
288
142
Diện tích thu hoạch xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Gathering area of mango by district
289
143
Sản lượng xoài phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of mango by district
290
144
Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of fruit farming by district
291
145
Diện tích gieo trồng cây chuối phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Planted area of banana by district
292
146
Diện tích cho sản phẩm chuối phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area having products of banana by district
293
147
Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm Livestock as of annual 1st Oct.
294
148
Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of buffaloes by district
295
149
Số lượng ḅ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of cattles by district
296
150
Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of pigs by district
297
151
Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of poultry by district
298
152
Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of horses by district
299
153
Số lượng dê phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Number of goat, sheep by district
300
154
Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Living weight of buffaloes by district
301
155
Sản lượng thịt ḅ hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Living weight of cattle by district
302
156
Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Living weight of pig by district
303
157
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng Area of concentrated planted forest by types of forest
304
158
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo thành phần kinh tế Area of concentrated planted forest by types of ownership
305
159
Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area of concentrated planted forest by district
306
160
Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản Gross output of wood and non-timber products by types of forest products
307
161
Sản lượng gỗ phân theo thành phần kinh tế Gross output of wood by types of ownership
308
162
Diện tích nuôi trồng thủy sản Area of aquaculture
309
163
Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Area of aquaculture by district
310
164
Sản lượng thủy sản Production of fishing
311
165
Sản lượng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Production of fishing by district
312