Số
lượng trâu
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of buffaloes by district
ĐVT: Con - Unit: Head
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
26.962 |
20.162 |
20.075 |
18.904 |
18.105 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
329 |
249 |
198 |
185 |
232 |
2. Thành phố Phúc Yên |
2.287 |
1.421 |
1.530 |
1.351 |
1.521 |
3. Huyện Lập Thạch |
6.031 |
5.154 |
4.787 |
4.839 |
4.901 |
4. Huyện Tam Dương |
3.779 |
2.168 |
1.877 |
1.604 |
1.636 |
5. Huyện Tam
Đảo |
5.152 |
3.585 |
4.048 |
3.715 |
2.944 |
6. Huyện Bình Xuyên |
2.426 |
2.127 |
2.230 |
1.931 |
1.601 |
7. Huyện Yên Lạc |
387 |
138 |
161 |
182 |
450 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
2.239 |
1.694 |
1.643 |
1.550 |
1.413 |
9. Huyện Sông Lô |
4.332 |
3.626 |
3.601 |
3.547 |
3.407 |