112

Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Production of cereals by district

ĐVT: Tấn - Unit: Ton

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
 
2018

TỔNG SỐ - TOTAL

388.740,2

395.883,5

361.095,1

385.801,6

395.279,7

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

13.368,2

13.305,1

12.750,3

13.731,3

13.829,2

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

18.725,0

19.500,4

20.490,4

22.030,3

23.305,5

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

43.905,5

47.424,9

47.461,6

49.165,1

49.484,6

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

41.940,9

41.200,7

40.275,5

40.812,6

44.638,5

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

23.968,0

25.562,9

26.271,0

25.743,6

26.522,9

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

43.022,8

46.121,2

43.737,1

43.994,9

44.715,6

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

73.221,0

71.877,7

61.537,7

66.941,5

68.881,1

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

96.992,3

94.110,0

73.542,5

86.367,8

83.510,8

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

33.596,5

36.780,6

35.029,0

37.014,5

40.391,5