Diện
tích trồng cây chuối
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of banana by
district
Đơn vị tính - Unit: Ha
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.570,3 |
1.816,7 |
1.838,4 |
1.802,5 |
1.805,1 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
45 |
43,1 |
43,6 |
44,1 |
41,9 |
2. Thành phố Phúc Yên |
62,0 |
167,6 |
166,8 |
133,0 |
122,1 |
3. Huyện Lập Thạch |
241,7 |
249,8 |
269,3 |
321,2 |
335,2 |
4. Huyện Tam Dương |
104,0 |
126,5 |
125,1 |
131,7 |
134,2 |
5. Huyện Tam
Đảo |
55,5 |
81,0 |
82,5 |
74,6 |
69,9 |
6. Huyện Bình Xuyên |
204,3 |
243,3 |
251,7 |
239,3 |
232,7 |
7. Huyện Yên Lạc |
223,6 |
202,2 |
185,6 |
187,3 |
214,9 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
255,7 |
281,6 |
278,0 |
250,1 |
230,3 |
9. Huyện Sông Lô |
378,5 |
421,6 |
435,8 |
421,2 |
423,9 |