Diện tích
nuôi trồng thủy sản
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of aquaculture by district
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
|
Ha |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
6.989,9 |
6.962,8 |
6.866,4 |
6.915,8 |
6.951,2 |
1. Thành
phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
542,2 |
423,2 |
393,5 |
404,1 |
397,5 |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
291,0 |
303,6 |
283,1 |
271,9 |
283,7 |
3.
Huyện Lập Thạch - Lap Thach district |
792,5 |
812,6 |
798,3 |
812,0 |
812,5 |
4.
Huyện Tam Dương - Tam Duong district |
215,8 |
298,2 |
277,1 |
291,3 |
295,3 |
5. Huyện Tam Đảo
- Tam Dao district |
80,6 |
57,0 |
56,4 |
56,2 |
55,8 |
6.
Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
1.175,0 |
1.116,2 |
1.106,6 |
1.055,6 |
967,5 |
7.
Huyện Yên Lạc - Yen Lac district |
1.335,7 |
1.406,2 |
1.460,2 |
1.476,0 |
1.549,7 |
8.
Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
1.607,0 |
1.595,8 |
1.587,4 |
1.635,4 |
1.660,9 |
9.
Huyện Sông Lô - Song Lo district |
950,1 |
950,0 |
903,8 |
913,3 |
928,2 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
99,35 |
100,28 |
98,62 |
100,72 |
100,51 |
1. Thành
phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
93,69 |
101,71 |
92,98 |
102,69 |
98,37 |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
90,65 |
96,90 |
93,25 |
96,04 |
104,34 |
3.
Huyện Lập Thạch - Lap Thach district |
100,47 |
100,41 |
98,25 |
101,72 |
100,06 |
4.
Huyện Tam Dương - Tam Duong district |
96,08 |
93,89 |
92,92 |
105,12 |
101,38 |
5. Huyện Tam Đảo
- Tam Dao district |
100,00 |
108,37 |
98,95 |
99,65 |
99,36 |
6.
Huyện Bình Xuyên - Binh Xuyen district |
98,62 |
97,07 |
99,14 |
95,39 |
91,65 |
7.
Huyện Yên Lạc - Yen Lac district |
102,79 |
103,89 |
103,84 |
101,08 |
105,00 |
8.
Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
100,36 |
101,00 |
99,47 |
103,02 |
101,56 |
9.
Huyện Sông Lô - Song Lo district |
100,01 |
99,97 |
95,14 |
101,05 |
101,63 |