114

Diện tích gieo trồng lúa cả năm

Planted area of paddy

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

 

Lúa đông xuân Spring paddy

Lúa mùa
Winter paddy

 

 

 

 

 

Ha

2010

59.273,4

30.857,3

28.416,1

2015

58.422,6

30.841,6

27.581,0

2016

58.382,7

31.210,3

27.172,4

2017

57.886,1

31.320,6

26.565,5

Sơ bộ - Prel. 2018

56.585,3

31.005,0

25.580,3

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

98,03

98,33

97,69

2015

99,71

100,03

99,35

2016

99,93

101,20

98,52

2017

99,15

100,35

97,77

Sơ bộ - Prel. 2018

97,75

98,99

96,29