Số
lượng dê 
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh 
ĐVT: Con - Unit: Head
| 
   | 
  
   2010  | 
  
   2015  | 
  
   2016  | 
  
   2017  | 
  
   Sơ bộ  | 
 
| 
   TỔNG SỐ - TOTAL   | 
  
   2.690  | 
  
   1.500  | 
  
   1.891  | 
  
   2.652  | 
  
   2.419  | 
 
| 
   1. Thành phố Vĩnh Yên  | 
  
   10  | 
  
   -  | 
  
   30  | 
  
   110  | 
  
   16  | 
 
| 
   2. Thành phố Phúc Yên  | 
  
   1.180  | 
  
   170  | 
  
   160  | 
  
   202  | 
  
   291  | 
 
| 
   3. Huyện Lập Thạch  | 
  
   530  | 
  
   239  | 
  
   377  | 
  
   256  | 
  
   280  | 
 
| 
   4. Huyện Tam Dương  | 
  
   -  | 
  
   14  | 
  
   8  | 
  
   159  | 
  
   108  | 
 
| 
   5. Huyện Tam
  Đảo  | 
  
   480  | 
  
   56  | 
  
   187  | 
  
   377  | 
  
   332  | 
 
| 
   6. Huyện Bình Xuyên  | 
  
   70  | 
  
   58  | 
  
   225  | 
  
   134  | 
  
   113  | 
 
| 
   7. Huyện Yên Lạc  | 
  
   -  | 
  
   98  | 
  
   114  | 
  
   206  | 
  
   170  | 
 
| 
   8. Huyện Vĩnh Tường  | 
  
   10  | 
  
   -  | 
  
   27  | 
  
   46  | 
  
   40  | 
 
| 
   9. Huyện Sông Lô  | 
  
   410  | 
  
   865  | 
  
   763  | 
  
   1.162  | 
  
   1.069  |