137

Diện tích cây lạc
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of peanut by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
 
2018

TỔNG SỐ - TOTAL

3.603,5

3.010,5

2.814,7

2.423,2

2.411,0

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

98,8

64,9

39

26,9

18,8

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

131,6

101,2

92,7

68,8

77,0

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

1.171,6

1.013,1

1.020,2

869,9

865,4

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

276,4

197,2

174,7

161,6

172,3

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

261,6

229,0

207,3

176,3

164,9

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

231,3

217,2

159,2

155,1

116,6

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

367,4

321,3

286,3

229,8

248,8

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

346,9

184,8

191,5

125,3

104,2

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

717,9

681,8

643,8

609,5

643,0