Số
lượng lợn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
ĐVT: Con - Unit: Head
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
548.734 |
547.739 |
688.324 |
643.263 |
631.382 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
27.298 |
11.739 |
9.932 |
9.396 |
8.340 |
2. Thành phố Phúc Yên |
21.700 |
20.520 |
21.524 |
20.077 |
20.323 |
3. Huyện Lập Thạch |
91.452 |
95.495 |
124.161 |
116.028 |
98.681 |
4. Huyện Tam Dương |
71.584 |
73.288 |
99.837 |
99.741 |
104.837 |
5. Huyện Tam
Đảo |
85.574 |
59.744 |
80.840 |
63.264 |
61.267 |
6. Huyện Bình Xuyên |
59.465 |
63.943 |
49.575 |
51.720 |
51.920 |
7. Huyện Yên Lạc |
46.105 |
58.170 |
89.352 |
84.314 |
87.924 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
78.892 |
88.196 |
119.559 |
109.232 |
111.807 |
9. Huyện Sông Lô |
66.664 |
76.644 |
93.544 |
89.491 |
86.284 |