135

Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm

Planted area and production of some annual crops

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
 
2018

Diện tích - Area (Ha)

 

 

 

 

 

Mía - Sugar-cane

74,9

193,4

124,2

81,8

70,4

Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops

9.868,3

5.612,7

4.867,2

3.948,0

3.691,6

Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables,
flowers and ornamental plants

7.169,3

9.279,7

9.365,5

9.561,4

9.203,2

Rau, đậu các loại - Vegetables

7.064,8

9.142,4

9.218,0

9.439,9

9.094,4

Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants

104,5

137,3

147,5

121,5

108,8

Cây hàng năm khác - Others annual crops

1.318,6

1.590,5

1.883,2

2.248,2

2.518,4

Sản lượng (Tấn)
Production (Ton)

 

 

 

 

 

Mía - Sugar-cane

3.997,3

10.935,3

7.102,6

4.666,7

4.049,8

Cây có hạt chứa dầu - Oil bearing crops

17.438,2

10.400,8

8.949,5

7.576,7

7.292,4

Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh
Vegetables,
flowers and ornamental plants

-

-

-

-

-

Rau, đậu các loại - Vegetables

120.202,2

183.198,2

173.921,7

194.425,4

191.364,5

Hoa, cây cảnh
Flowers and ornamental plants

-

-

-

-

-

Cây hàng năm khác - Others annual crops

-

-

36.199,9

61.871,1

88.000,5