Diện
tích và sản lượng một số cây hàng năm
Planted area and production of some annual crops
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
Diện tích - Area (Ha) |
|
|
|
|
|
Mía - Sugar-cane |
74,9 |
193,4 |
124,2 |
81,8 |
70,4 |
Cây có hạt chứa
dầu - Oil bearing crops |
9.868,3 |
5.612,7 |
4.867,2 |
3.948,0 |
3.691,6 |
Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh |
7.169,3 |
9.279,7 |
9.365,5 |
9.561,4 |
9.203,2 |
Rau, đậu các loại - Vegetables |
7.064,8 |
9.142,4 |
9.218,0 |
9.439,9 |
9.094,4 |
Hoa, cây cảnh |
104,5 |
137,3 |
147,5 |
121,5 |
108,8 |
Cây hàng năm khác - Others
annual crops |
1.318,6 |
1.590,5 |
1.883,2 |
2.248,2 |
2.518,4 |
Sản lượng
(Tấn) |
|
|
|
|
|
Mía - Sugar-cane |
3.997,3 |
10.935,3 |
7.102,6 |
4.666,7 |
4.049,8 |
Cây có hạt chứa
dầu - Oil bearing crops |
17.438,2 |
10.400,8 |
8.949,5 |
7.576,7 |
7.292,4 |
Rau, đậu các loại, hoa, cây cảnh |
- |
- |
- |
- |
- |
Rau, đậu các loại - Vegetables |
120.202,2 |
183.198,2 |
173.921,7 |
194.425,4 |
191.364,5 |
Hoa, cây cảnh |
- |
- |
- |
- |
- |
Cây hàng năm khác - Others
annual crops |
- |
- |
36.199,9 |
61.871,1 |
88.000,5 |