113

Sản lượng lương thực có hạt b́nh quân đầu người
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
 

Production of cereals per capita by district  

  Đơn vị tính - Unit: Kg

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
 
2018

TỔNG SỐ - TOTAL

385,53

375,43

338,73

357,39

361,84

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

139,71

129,68

123,05

131,24

130,06

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

202,27

199,91

207,93

221,43

231,18

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

367,53

384,39

380,53

388,04

384,32

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

439,99

414,11

400,65

401,71

434,32

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

344,25

352,85

358,46

345,95

352,01

6. Huyện B́nh Xuyên
Binh Xuyen district

393,00

399,43

374,41

371,60

368,05

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

500,20

473,04

401,93

431,76

441,94

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

508,76

472,34

364,24

421,19

405,03

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

376,76

398,17

374,66

393,03

425,82