117

Diện tích lúa cả năm
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of paddy by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
 
2018

TỔNG SỐ - TOTAL

59.273,4

58.422,6

58.382,7

57.886,1

56.585,3

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

2.450,8

2.509,7

2.455,9

2.477,8

2.431,6

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

3.606,6

3.707,2

3.823,2

3.971,8

4.051,7

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

7.244,0

7.157,0

7.276,0

7.131,5

6.857,8

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

6.587,8

6.651,7

6.614,0

6.610,9

6.565,5

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

4.689,6

4.615,8

4.477,8

4.548,8

4.587,6

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

7.778,0

7.573,6

7.668,4

7.526,0

7.236,4

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

8.975,6

9.047,3

9.136,1

8.994,4

8.785,5

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

12.561,3

11.859,3

11.699,2

11.361,2

10.836,3

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

5.379,7

5.301,0

5.232,1

5.263,7

5.232,9