Diện tích rừng trồng mới tập
trung phân theo loại rừng
Area of concentrated planted
forest by types of forest
|
Tổng số
|
Chia ra - Of
which |
||
|
Rừng sản
xuất Production
forest |
Rừng
phòng hộ Protection
forest |
Rừng
đặc dụng Specialized
forest |
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
|||
2010 |
671,0 |
626,0 |
20,0 |
25,0 |
2015 |
632,0 |
548,0 |
58,0 |
26,0 |
2016 |
640,8 |
608,0 |
3,8 |
29,0 |
2017 |
678,5 |
622,8 |
26,8 |
28,9 |
Sơ bộ
- Prel. 2018 |
693,9 |
659,9 |
14,0 |
20,0 |
|
|
|
|
|
|
Chỉ số
phát triển (Năm trước = 100) - % |
|||
2010 |
103,54 |
96,81 |
100,00 |
113,64 |
2015 |
104,81 |
97,51 |
290,00 |
123,81 |
2016 |
101,39 |
110,95 |
6,55 |
111,54 |
2017 |
105,88 |
102,43 |
705,26 |
99,66 |
Sơ bộ
- Prel. 2018 |
102,27 |
105,96 |
52,24 |
69,20 |