126

 

Diện tích ngô
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Planted area of maize by district   

           Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
 
2018

TỔNG SỐ - TOTAL

17.847,1

16.095,9

16.008,1

15.128,8

14.293,9

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

332,0

102,3

100,3

75,5

74,0

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

546,0

430,8

404,5

470,7

522,8

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

1.917,7

2.258,9

2.457,2

2.523,1

2.414,4

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

1.846,6

1.570,9

1.619,8

1.544,4

1.647,7

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

1.255,5

1.386,9

1.419,1

1.021,1

877,1

6. Huyện B́nh Xuyên
Binh Xuyen district

1.772,3

1.422,5

1.288,6

996,6

950,0

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

3.840,4

2.654,4

2.561,7

2.743,9

2.476,9

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

4.584,0

4.340,9

4.152,3

3.816,7

3.165,9

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

1.752,6

1.928,3

2.004,6

1.936,8

2.165,1