Năng suất
sắn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
ĐVT:
Tạ/ha - Unit: Quintal/ha
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
121,89 |
136,29 |
135,87 |
139,55 |
143,24 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
128,0 |
130,0 |
130,0 |
134,0 |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
76,95 |
108,01 |
108,00 |
108,01 |
106,19 |
3. Huyện Lập Thạch |
125,00 |
123,95 |
121,60 |
121,61 |
122,45 |
4. Huyện Tam Dương |
132,08 |
150,27 |
150,01 |
152,00 |
155,65 |
5. Huyện Tam
Đảo |
110,02 |
136,00 |
138,01 |
138,60 |
138,00 |
6. Huyện B́nh Xuyên |
131,05 |
140,14 |
141,77 |
145,68 |
148,47 |
7. Huyện Yên Lạc |
- |
- |
- |
- |
- |
8. Huyện Vĩnh Tường |
150,00 |
150,00 |
19,50 |
- |
- |
9. Huyện Sông Lô |
129,99 |
152,87 |
155,11 |
161,99 |
170,79 |