139

Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm

Planted area of some perennial crops

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
 
2018

 

 

 

 

 

 

Cây ăn quả - Fruit crops

7.737,3

7.771,5

7.810,7

7.773,2

7.764,7

Nho - Grape

1,2

0,6

0,6

0,6

0,8

Xoài - Mango

716,0

751,5

745,7

751,8

735,3

Cam - Organe

224,4

86,1

87,1

93,6

94,8

Táo - Apple

80,9

86,5

82,2

93,9

97,6

Nhãn - Longan

829,7

773,9

771,3

703,5

693,6

Vải, chôm chôm
 Litchi, rambutan

2.348,4

2.009,5

1.986,7

1.860,8

1.854,2

Chuối - Banana

1.570,3

1.816,7

1.838,4

1.802,5

1.805,1

Dứa - Pineapple

498,2

484,0

485,4

443,4

414,9

Cây công nghiệp lâu năm
Perennial industry crops

327,0

288,0

289,2

277,4

265,8

Cây lấy quả chứa dầu
Oil bearing fruit tree

34,7

20,1

19,3

19,4

17,5

Chè - Tea

292,3

267,9

269,9

258,0

248,3