Số
trang trại năm 2018 phân theo ngành hoạt động
và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of
farms in 2018 by kinds of activity and by district
ĐVT: Trang trại - Unit:
Farm
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|||
Trang trại trồng trọt
Cultivation farm |
Trang trại chăn nuôi Livestock
farm |
Trang trại nuôi trồng thủy
sản |
Trang trại khác |
||
|
|
|
|
|
|
TỔNG
SỐ - TOTAL |
1.136 |
10 |
1.081 |
26 |
19 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
15 |
- |
15 |
- |
- |
2. Thành phố Phúc Yên |
30 |
- |
29 |
- |
1 |
3. Huyện Lập Thạch |
199 |
6 |
185 |
7 |
1 |
4. Huyện Tam Dương |
393 |
- |
393 |
- |
- |
5. Huyện Tam
Đảo |
48 |
- |
48 |
- |
- |
6. Huyện Bình Xuyên |
52 |
- |
52 |
- |
- |
7. Huyện Yên Lạc |
204 |
4 |
185 |
12 |
3 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
153 |
- |
132 |
7 |
14 |
9. Huyện Sông Lô |
42 |
- |
42 |
- |
- |