Diện
tích rừng trồng mới tập trung
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area of concentrated planted
forest by district
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
|
Ha |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
671,0 |
632,0 |
640,8 |
678,5 |
693,9 |
1. Thành
phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
… |
… |
… |
… |
… |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
… |
… |
… |
156,7 |
136,1 |
3.
Huyện Lập Thạch - Lap Thach district |
… |
… |
… |
328,9 |
310,4 |
4.
Huyện Tam Dương - Tam Duong district |
… |
… |
… |
9,8 |
5,0 |
5. Huyện Tam Đảo
- Tam Dao district |
… |
… |
… |
28,6 |
88,8 |
6.
Huyện B́nh Xuyên - Binh Xuyen district |
… |
… |
… |
45,0 |
63,2 |
7.
Huyện Yên Lạc - Yen Lac district |
… |
… |
… |
… |
… |
8.
Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
… |
… |
… |
… |
… |
9.
Huyện Sông Lô - Song Lo district |
… |
… |
… |
109,5 |
90,4 |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG SỐ -
TOTAL |
103,54 |
104,81 |
101,39 |
105,88 |
102,27 |
1. Thành
phố Vĩnh Yên - Vinh Yen city |
… |
… |
… |
… |
… |
2. Thành
phố Phúc Yên - Phuc Yen city |
… |
… |
… |
… |
86,85 |
3.
Huyện Lập Thạch - Lap Thach district |
… |
… |
… |
… |
94,38 |
4. Huyện
Tam Dương - Tam Duong district |
… |
… |
… |
… |
51,02 |
5. Huyện Tam Đảo
- Tam Dao district |
… |
… |
… |
… |
310,49 |
6.
Huyện B́nh Xuyên - Binh Xuyen district |
… |
… |
… |
… |
140,44 |
7.
Huyện Yên Lạc - Yen Lac district |
… |
… |
… |
… |
… |
8.
Huyện Vĩnh Tường - Vinh Tuong district |
… |
… |
… |
… |
… |
9.
Huyện Sông Lô - Song Lo district |
… |
… |
… |
… |
82,56 |