
| Biểu |  | Trang | 
| 413 | ||
| 191 | 414 | |
| 192 | 415 | |
| 193 | Số
  giáo viên và học sinh mầm non
   | 416 | 
| 194 | 418 | |
| 195 | 419 | |
| 196 | Số
  trường học phổ thông  | 420 | 
| 197 | 422 | |
| 198 | 423 | |
| 199 | 424 | |
| 200 | Số
  giáo viên phổ thông  | 425 | 
| 201 | 426 | |
| 202 | 427 | |
| 203 | 428 | |
| 204 | 429 | |
| 205 | 430 | |
| 206 | 431 | |
| 207 | 432 | |
| 208 | 433 | |
| 209 | 434 | |
| 210 | Số
  học sinh trung cấp chuyên nghiệp  | 435 | 
| 211 | Số
  trường, số giáo viên cao đẳng  | 436 | 
| 212 | 437 | |
| 213 | Số
  trường, số giảng viên đại học  | 438 | 
| 214 | Số
  sinh viên các trường đại học  | 439 | 
| 215 | Số tổ chức khoa học và công nghệ
   | 440 | 
| 216 | 442 |