Biểu
Table

 

Trang
Page

190

Số trường học, lớp/nhóm trẻ và phòng học mầm non
Number of schools, classes/groups of children
and classrooms of preschool education

413

191

Số trường mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of preschool education by district

414

192

Số lớp/ nhóm trẻ mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes/groups of preschool education by district

415

193

Số giáo viên và học sinh mầm non
Number of teachers and pupils of preschool education

416

194

Số giáo viên mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of preschool education by district

418

195

Số học sinh mầm non phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of preschool education by district

419

196

Số trường học phổ thông
Number of schools of general education

420

197

Số lớp học phổ thông
Number of classes of general education

422

198

Số trường phổ thông năm học 2018-2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of schools of general education in schoolyear 2018-2019 by district

423

199

Số lớp học phổ thông năm học 2018-2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of classes of general education in schoolyear 2018-2019 by district

424

200

Số giáo viên phổ thông
Number of teachers of general education

425

201

Số học sinh phổ thông
Number of pupils of general education

426

202

Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trường phổ thông
Number of female teachers and  schoolgirls of general schools

427

203

Số giáo viên phổ thông năm học 2018-2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of teachers of general education in schoolyear 2018-2019
by district

428

204

Số học sinh phổ thông năm học 2018-2019
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Number of pupils of general education in schoolyear 2018-2019 by district

429

205

Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
bình quân 1 lớp học phân theo loại hình và phân theo cấp học
Average number of pupils per teacher and average number of pupils per class by types of ownership and by grade

430

206

Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2017-2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Percentage of graduates of upper secondary education
in schoolyear 2016-2017 by district

431

207

Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học
và phân theo giới tính

Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex

432

208

Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
Number of people getting eradication of illiteracy and continuation

433

209

Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
Number of schools and teachers of professional secondary education

434

210

Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of pupils of professional secondary education

435

211

Số trường, số giáo viên cao đẳng
Number of colleges, teachers in colleges

436

212

Số sinh viên cao đẳng
Number of students in colleges

437

213

Số trường, số giảng viên đại học
Number of universities and teachers in universities

438

214

Số sinh viên các trường đại học
Number of students in universities

439

215

Số tổ chức khoa học và công nghệ
Number of scientific and technological organizations

440

216

Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
Expenditure on science research and technology development

442